Email

Telegram

phone

Phone

Gọi ngay: +84 969 116 052

Vai trò của Ngân hàng Trung ương trong kiểm soát tiền tệ: Công cụ và Chiến lược

Trong bối cảnh nền kinh tế ngày càng biến động, việc kiểm soát cung tiền và điều tiết lãi suất trở thành nhiệm vụ trọng tâm của Ngân hàng Trung ương (NHTW). Để thực hiện mục tiêu ổn định kinh tế vĩ mô, NHTW thường triển khai chính sách tiền tệ thông qua nhiều công cụ khác nhau. Vậy chính sách tiền tệ là gì và được áp dụng như thế nào trong thực tiễn?

1. Chính sách tiền tệ là gì?

Chính sách tiền tệ (Monetary Policy) là một công cụ điều hành kinh tế vĩ mô, trong đó Ngân hàng Trung ương sử dụng các biện pháp tác động trực tiếp đến lượng cung tiền nhằm đạt được các mục tiêu như ổn định giá cả, duy trì sức mua của đồng tiền, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và kiểm soát lạm phát.

2. Phân loại chính sách tiền tệ

Chính sách tiền tệ thường được chia làm hai loại chính:

a) Chính sách tiền tệ mở rộng

Hay còn gọi là chính sách nới lỏng tiền tệ, nhằm tăng lượng tiền trong lưu thông. Khi lãi suất giảm, việc vay vốn trở nên dễ dàng hơn, thúc đẩy tiêu dùng và đầu tư, từ đó kích thích tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm.

b) Chính sách tiền tệ thắt chặt

Ngược lại, đây là chính sách nhằm giảm cung tiền, thường được sử dụng khi nền kinh tế tăng trưởng quá nóng và xuất hiện lạm phát cao. Việc nâng lãi suất và giảm lượng tiền trong hệ thống ngân hàng giúp kiềm chế tiêu dùng, hạ nhiệt thị trường.

3. Đặc điểm của chính sách tiền tệ

Chính sách tiền tệ được điều hành linh hoạt, nhanh chóng và có tính khả thi cao trong thực tiễn. Hai cơ chế thường gặp là:

Tín dụng thắt chặt: NHTW bán ra chứng khoán để hút tiền khỏi hệ thống.

Tín dụng nới lỏng: NHTW mua vào chứng khoán, bơm tiền vào hệ thống ngân hàng.

4. Mục tiêu của chính sách tiền tệ

Dù được triển khai theo hướng nào, chính sách tiền tệ đều hướng tới các mục tiêu chính:

a) Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế

Tăng lượng cung tiền sẽ thúc đẩy tổng cầu, từ đó khuyến khích đầu tư, tăng GDP và tạo sự khởi sắc cho nền kinh tế.

b) Giảm tỷ lệ thất nghiệp

Khi doanh nghiệp mở rộng sản xuất nhờ vốn vay ưu đãi, nhu cầu tuyển dụng tăng lên, giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp.

c) Kiểm soát lạm phát

Việc điều chỉnh cung tiền kịp thời giúp bình ổn giá cả, duy trì sức mua của đồng tiền, tạo nền tảng cho phát triển bền vững.

d) Ổn định giá cả thị trường

Một nền kinh tế với mặt bằng giá ổn định sẽ thu hút vốn đầu tư, nâng cao niềm tin của nhà đầu tư và hỗ trợ các chính sách tài khóa khác.

5. Sáu công cụ chính sách tiền tệ phổ biến

a) Tỷ lệ dự trữ bắt buộc

Đây là khoản tiền mà ngân hàng thương mại phải duy trì tại NHTW. Việc điều chỉnh tỷ lệ này tác động trực tiếp đến khả năng cho vay của hệ thống ngân hàng:

Tăng tỷ lệ: Giảm cung tiền.

Giảm tỷ lệ: Tăng cung tiền.

b) Tỷ giá hối đoái

Mặc dù không phải là công cụ điều tiết cung tiền trực tiếp, nhưng tỷ giá lại có ảnh hưởng mạnh đến dòng tiền ngoại hối và xuất nhập khẩu. Thông qua mua – bán ngoại tệ, NHTW có thể điều chỉnh lượng tiền trong lưu thông.

c) Hạn mức tín dụng

Là mức trần dư nợ tối đa mà ngân hàng thương mại được cấp. Thay đổi hạn mức tín dụng đồng nghĩa với việc thay đổi khả năng cung ứng tín dụng cho nền kinh tế.

d) Lãi suất chiết khấu

Lãi suất mà NHTW cho các ngân hàng thương mại vay trong ngắn hạn. Khi lãi suất này được điều chỉnh:

Tăng lãi suất chiết khấu: Các ngân hàng vay ít hơn → giảm cung tiền.

Giảm lãi suất chiết khấu: Khuyến khích vay nhiều hơn → tăng cung tiền.

e) Nghiệp vụ thị trường mở

Thông qua hoạt động mua bán trái phiếu chính phủ và chứng khoán trên thị trường mở, NHTW tác động trực tiếp đến dự trữ của các ngân hàng:

Bán chứng khoán: Hút tiền khỏi lưu thông.

Mua chứng khoán: Bơm tiền vào thị trường.

f) Tái cấp vốn

Là nghiệp vụ NHTW cung cấp vốn cho ngân hàng thương mại qua việc mua lại giấy tờ có giá. Đây là công cụ hỗ trợ ngắn hạn giúp tăng lượng tiền tạm thời trong hệ thống.

6. Chính sách tiền tệ chịu ảnh hưởng bởi yếu tố nào?

Một số yếu tố kinh tế vĩ mô có thể tác động đến hiệu quả và cách điều hành chính sách tiền tệ:

Tăng trưởng GDP: GDP tăng thường đồng nghĩa với mức độ lưu thông tiền lớn hơn, ảnh hưởng đến lựa chọn chính sách.

Lãi suất: Tỷ lệ lãi suất cơ bản ảnh hưởng đến dòng tiền giữa thị trường chứng khoán và ngân hàng.

Lạm phát: Khi lạm phát cao, cần thắt chặt cung tiền để kiểm soát giá cả.

Tình hình xuất nhập khẩu: Tăng trưởng xuất khẩu dẫn đến gia tăng dòng ngoại tệ và tác động tới tỷ giá.

Chỉ số chứng khoán toàn cầu: Những biến động của thị trường quốc tế, điển hình như Dow Jones, có thể tạo ra áp lực cho các nhà điều hành chính sách trong nước.

7. Kết luận

Chính sách tiền tệ là một trong những công cụ quyền lực nhất của Ngân hàng Trung ương để duy trì sự ổn định của nền kinh tế. Việc hiểu rõ bản chất, mục tiêu và công cụ của chính sách tiền tệ không chỉ giúp nhà đầu tư cá nhân đưa ra quyết định hợp lý mà còn hỗ trợ doanh nghiệp, tổ chức tài chính trong việc xây dựng chiến lược kinh doanh bền vững.

Tiếp tục theo dõi InfoFinance để cập nhật thêm các bài viết chuyên sâu về tài chính vĩ mô và đầu tư thông minh trong thời đại mới.

Miễn trừ trách nhiệm:
Tất cả thông tin trên trang web của chúng tôi mang tính chất tham khảo tổng hợp,nhà đầu tư cần cân nhắc và tự chịu trách nhiệm về mọi hành vi đầu tư của mình. Info Finance không chịu trách nhiệm về bất kỳ hành động nào của nhà đầu tư.